Có 1 kết quả:

汽笛 qì dí ㄑㄧˋ ㄉㄧˊ

1/1

qì dí ㄑㄧˋ ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) steam whistle
(2) ship horn

Bình luận 0